VỎ XE 7 CHỖ Ở LONG THÀNH| LỐP XE 7 CHỖ Ở LONG ĐỨC| LỐP XE 7 CHỖ Ở ĐỒNG NAI

VỎ XE 7 CHỖ Ở LONG THÀNH| LỐP XE 7 CHỖ Ở LONG ĐỨC| LỐP XE 7 CHỖ Ở ĐỒNG NAI

VỎ XE 7 CHỖ Ở LONG THÀNH| LỐP XE 7 CHỖ Ở LONG ĐỨC| LỐP XE 7 CHỖ Ở ĐỒNG NAI

VỎ XE 7 CHỖ Ở LONG THÀNH| LỐP XE 7 CHỖ Ở LONG ĐỨC| LỐP XE 7 CHỖ Ở ĐỒNG NAI

VỎ XE 7 CHỖ Ở LONG THÀNH| LỐP XE 7 CHỖ Ở LONG ĐỨC| LỐP XE 7 CHỖ Ở ĐỒNG NAI
VỎ XE 7 CHỖ Ở LONG THÀNH| LỐP XE 7 CHỖ Ở LONG ĐỨC| LỐP XE 7 CHỖ Ở ĐỒNG NAI

VỎ XE 7 CHỖ

Vỏ xe 7 chỗ

- Có ba loại chính: 

+ Lốp Mùa Hè

+ Lốp Mùa Đông

+ Lốp Tất Cả Các Mùa

Các hãng chính: Michelin, Bridgestone, Goodyear, Pirelli, Continental, Hankook, Yokohama, Toyo, Falken, Nitto,...

 

Lượt xem: 55

1. Thông Số Kỹ Thuật Của Vỏ Xe

a. Kích Cỡ Lốp

  • Kích cỡ lốp cho ô tô 7 chỗ thường được ghi dưới dạng mã số trên bề mặt lốp, ví dụ: 235/60 R17.
    • 235: Độ rộng của lốp tính bằng milimet.
    • 60: Tỷ lệ chiều cao lốp so với độ rộng (tính theo phần trăm). Đây gọi là tỷ lệ mặt cắt.
    • R17: Đường kính của vành lốp tính bằng inch. Chữ "R" cho biết lốp là kiểu lốp radial (dây vải sắp xếp theo hướng xuyên tâm).

b. Chỉ Số Tải Trọng

  • Chỉ số tải trọng là số cho biết trọng lượng tối đa mà lốp có thể chịu đựng khi lắp trên xe. Ví dụ, chỉ số 103 tương đương với khả năng chịu tải tối đa khoảng 875 kg mỗi lốp. Đối với ô tô 7 chỗ, các lốp thường có chỉ số tải trọng cao hơn do xe phải gánh trọng lượng lớn hơn.

c. Chỉ Số Tốc Độ

  • Chỉ số tốc độ cho biết tốc độ tối đa mà lốp có thể chịu đựng an toàn. Ví dụ, chỉ số H cho biết lốp có thể chịu đựng tốc độ lên tới 210 km/h. Lựa chọn lốp với chỉ số tốc độ phù hợp với khả năng và thiết kế của xe.

d. Áp Suất Lốp

  • Áp suất lốp nên được điều chỉnh theo khuyến nghị của nhà sản xuất xe. Áp suất lốp không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất lái xe mà còn đến sự an toàn và tiết kiệm nhiên liệu.

2. Chất Liệu Của Vỏ Xe

a. Lớp Cao Su

  • Lớp cao su ngoài cùng là lớp tiếp xúc trực tiếp với mặt đường. Chất liệu cao su này được pha trộn với các hợp chất đặc biệt để tăng cường độ bám đường, chống mài mòn, và đảm bảo độ bền.

b. Lớp Bảo Vệ

  • Lớp bảo vệ bên dưới thường là một lớp cao su cứng hơn, giúp bảo vệ lớp lốp khỏi các va chạm và tổn thương từ bên ngoài, như đá và vật cản trên đường.

c. Lớp Tăng Cường

  • Lớp tăng cường (ply) là các lớp vải, sợi hoặc dây thép được đặt chéo nhau trong cấu trúc của lốp để tăng cường độ bền và khả năng chịu tải của lốp. Các lớp này có thể bao gồm:
    • Nylon: Tăng cường độ bền và ổn định của lốp.
    • Polyester: Cải thiện khả năng chống mài mòn và độ ổn định.
    • Kevlar hoặc dây thép: Cung cấp sức mạnh và độ bền cao, giúp lốp chịu tải tốt hơn.

d. Lớp Đệm

  • Lớp đệm là lớp cao su mềm nằm giữa lớp bảo vệ và lớp tăng cường, giúp hấp thụ sốc và tạo sự êm ái khi lái xe.

e. Lớp Chống Thấm

  • Lớp chống thấm (inner liner) là lớp cao su bên trong lốp, giúp giữ áp suất lốp ổn định và ngăn chặn sự thoát hơi của không khí.

3. Các Yếu Tố Khác

a. Thiết Kế Rãnh

  • Rãnh lốp giúp thoát nước và cung cấp độ bám đường tốt trong điều kiện ướt. Thiết kế rãnh có thể ảnh hưởng đến khả năng xử lý và an toàn của xe.

b. Mẫu Hoa Văn

  • Mẫu hoa văn của lốp ảnh hưởng đến khả năng xử lý và độ bám đường. Các mẫu hoa văn được thiết kế để tối ưu hóa hiệu suất lái xe trong các điều kiện khác nhau, như khô ráo, ướt, hoặc băng giá.

4. Yêu Cầu Đặc Biệt Đối Với Ô Tô 7 Chỗ

  • Khả năng chịu tải cao hơn: Vì ô tô 7 chỗ thường có trọng lượng nặng hơn và có khả năng chở nhiều hành khách hơn, lốp xe cần có chỉ số tải trọng cao hơn để đảm bảo an toàn.
  • Độ bám đường tốt: Ô tô 7 chỗ thường có nhu cầu cao về độ bám đường, đặc biệt khi chở đầy tải hoặc khi di chuyển trong điều kiện thời tiết xấu.
  • Khả năng chịu va đập và mài mòn: Các lốp cho ô tô 7 chỗ cần có độ bền cao hơn để đối phó với áp lực và sự mài mòn do trọng lượng và điều kiện lái xe.

Bài viết liên quan

backtop