LỐP XE 4 CHỖ TẠI LONG THÀNH| LỐP XE 4 TẠI ĐỒNG NAI| LỐP XE 4 CHỖ GIÁ RẺ, CHẤT LƯỢNG TẠI LONG THÀNH

LỐP XE 4 CHỖ TẠI LONG THÀNH| LỐP XE 4 TẠI ĐỒNG NAI| LỐP XE 4 CHỖ GIÁ RẺ, CHẤT LƯỢNG TẠI LONG THÀNH

LỐP XE 4 CHỖ TẠI LONG THÀNH| LỐP XE 4 TẠI ĐỒNG NAI| LỐP XE 4 CHỖ GIÁ RẺ, CHẤT LƯỢNG TẠI LONG THÀNH

LỐP XE 4 CHỖ TẠI LONG THÀNH| LỐP XE 4 TẠI ĐỒNG NAI| LỐP XE 4 CHỖ GIÁ RẺ, CHẤT LƯỢNG TẠI LONG THÀNH

LỐP XE 4 CHỖ TẠI LONG THÀNH| LỐP XE 4 TẠI ĐỒNG NAI| LỐP XE 4 CHỖ GIÁ RẺ, CHẤT LƯỢNG TẠI LONG THÀNH
LỐP XE 4 CHỖ TẠI LONG THÀNH| LỐP XE 4 TẠI ĐỒNG NAI| LỐP XE 4 CHỖ GIÁ RẺ, CHẤT LƯỢNG TẠI LONG THÀNH

VỎ XE 4 CHỖ

Vỏ xe 4 chỗ

- Có ba loại chính: 

+ Lốp Mùa Hè

+ Lốp Mùa Đông

+ Lốp Tất Cả Các Mùa

Các hãng chính: Michelin, Bridgestone, Goodyear, Pirelli, Continental, Hankook, Yokohama, Toyo, Falken, Nitto,...

 

Lượt xem: 51

1. Thông Số Kỹ Thuật Của Vỏ Xe

a. Kích Cỡ Lốp

  • Kích cỡ lốp được biểu thị bằng dãy số và chữ cái trên bề mặt lốp, ví dụ: 205/55 R16.
    • 205: Độ rộng của lốp tính bằng milimet.
    • 55: Tỷ lệ chiều cao lốp so với độ rộng (tính theo phần trăm). Đây gọi là tỷ lệ mặt cắt.
    • R16: Đường kính của vành lốp tính bằng inch. Chữ "R" cho biết lốp là kiểu lốp radial (điện áp định hình).

b. Chỉ Số Tải Trọng

  • Chỉ số tải trọng là số cho biết trọng lượng tối đa mà mỗi lốp có thể chịu đựng khi lắp trên xe. Ví dụ, chỉ số 91 tương đương với khả năng chịu tải tối đa khoảng 615 kg.

c. Chỉ Số Tốc Độ

  • Chỉ số tốc độ cho biết tốc độ tối đa mà lốp có thể chịu đựng an toàn. Ví dụ, chỉ số V cho biết lốp có thể chịu đựng tốc độ lên tới 240 km/h.

d. Áp Suất Lốp

  • Áp suất lốp được khuyến nghị bởi nhà sản xuất và có thể được tìm thấy trên khung cửa tài xế hoặc trong sách hướng dẫn sử dụng xe. Áp suất lốp phù hợp giúp đảm bảo hiệu suất tối ưu và an toàn.

2. Chất Liệu Của Vỏ Xe

a. Lớp Cao Su

  • Lớp cao su ngoài cùng là lớp tiếp xúc trực tiếp với mặt đường. Chất liệu cao su này thường được pha trộn với các hợp chất đặc biệt để cung cấp độ bám đường tốt và chống mài mòn.

b. Lớp Bảo Vệ

  • Lớp bảo vệ bên dưới thường là một lớp cao su cứng hơn, giúp bảo vệ lớp lốp khỏi các va chạm và tổn thương từ bên ngoài, như đá và vật cản trên đường.

c. Lớp Tăng Cường

  • Lớp tăng cường (ply) là các lớp vải, sợi hoặc dây thép được đặt chéo nhau trong cấu trúc của lốp để tăng cường độ bền và khả năng chịu tải của lốp. Các lớp này có thể bao gồm:
    • Nylon: Được sử dụng để tăng cường độ bền và ổn định của lốp.
    • Polyester: Tăng cường khả năng chống mài mòn và cải thiện độ ổn định.
    • Kevlar hoặc dây thép: Cung cấp sức mạnh và độ bền cao, giúp lốp chịu tải tốt hơn.

d. Lớp Đệm

  • Lớp đệm là lớp cao su mềm nằm giữa lớp bảo vệ và lớp tăng cường, giúp hấp thụ sốc và tạo sự êm ái khi lái xe.

e. Lớp Chống Thấm

  • Lớp chống thấm (inner liner) là lớp cao su bên trong lốp, giúp giữ áp suất lốp ổn định và ngăn chặn sự thoát hơi của không khí.

3. Các Yếu Tố Khác

a. Thiết Kế Rãnh

  • Rãnh lốp đóng vai trò quan trọng trong việc thoát nước và cung cấp độ bám đường tốt trong điều kiện ướt. Thiết kế rãnh có thể ảnh hưởng đến hiệu suất lái xe và an toàn.

b. Mẫu Hoa Văn

  • Mẫu hoa văn của lốp ảnh hưởng đến khả năng xử lý và độ bám đường. Các mẫu hoa văn được thiết kế để tối ưu hóa khả năng lái xe trong điều kiện khác nhau, như khô ráo, ướt, hoặc băng giá.

Bài viết liên quan

backtop