VỎ XE 16 CHỖ Ở LONG THÀNH| LỐP XE 16 CHỖ Ở LONG ĐỨC| LỐP XE 16 CHỖ Ở ĐỒNG NAI

VỎ XE 16 CHỖ Ở LONG THÀNH| LỐP XE 16 CHỖ Ở LONG ĐỨC| LỐP XE 16 CHỖ Ở ĐỒNG NAI

VỎ XE 16 CHỖ Ở LONG THÀNH| LỐP XE 16 CHỖ Ở LONG ĐỨC| LỐP XE 16 CHỖ Ở ĐỒNG NAI

VỎ XE 16 CHỖ Ở LONG THÀNH| LỐP XE 16 CHỖ Ở LONG ĐỨC| LỐP XE 16 CHỖ Ở ĐỒNG NAI

VỎ XE 16 CHỖ Ở LONG THÀNH| LỐP XE 16 CHỖ Ở LONG ĐỨC| LỐP XE 16 CHỖ Ở ĐỒNG NAI
VỎ XE 16 CHỖ Ở LONG THÀNH| LỐP XE 16 CHỖ Ở LONG ĐỨC| LỐP XE 16 CHỖ Ở ĐỒNG NAI

VỎ XE 16 CHỖ

Vỏ xe 16 chỗ

- Có ba loại chính: 

+ Lốp Mùa Hè

+ Lốp Mùa Đông

+ Lốp Tất Cả Các Mùa

Các hãng chính: Michelin, Bridgestone, Goodyear, Pirelli, Continental, Hankook, Yokohama, Toyo, Falken, Nitto,...

Lượt xem: 47

 

1. Thông Số Kỹ Thuật Của Vỏ Xe

a. Kích Cỡ Lốp

  • Kích cỡ lốp cho ô tô 16 chỗ được ghi dưới dạng mã số trên bề mặt lốp, ví dụ: 215/75 R16.
    • 215: Độ rộng của lốp tính bằng milimet.
    • 75: Tỷ lệ chiều cao lốp so với độ rộng (tính theo phần trăm). Đây gọi là tỷ lệ mặt cắt.
    • R16: Đường kính của vành lốp tính bằng inch. Chữ "R" cho biết lốp là kiểu lốp radial (dây vải sắp xếp theo hướng xuyên tâm).

b. Chỉ Số Tải Trọng

  • Chỉ số tải trọng cho lốp của ô tô 16 chỗ thường cao hơn, vì xe cần phải gánh trọng lượng lớn hơn. Ví dụ, chỉ số 115 tương đương với khả năng chịu tải tối đa khoảng 1215 kg mỗi lốp. Việc chọn lốp với chỉ số tải trọng phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo an toàn.

c. Chỉ Số Tốc Độ

  • Chỉ số tốc độ cho lốp thường được biểu thị bằng chữ cái (ví dụ: L, M, N, P). Mỗi chữ cái tương ứng với tốc độ tối đa mà lốp có thể chịu đựng. Ví dụ, chỉ số M cho biết lốp có thể chịu đựng tốc độ tối đa khoảng 130 km/h. Đối với ô tô 16 chỗ, thường là các chỉ số tốc độ cao hơn vì xe có thể hoạt động ở tốc độ cao.

d. Áp Suất Lốp

  • Áp suất lốp phải được điều chỉnh theo khuyến nghị của nhà sản xuất xe. Áp suất lốp ảnh hưởng đến hiệu suất lái xe, sự an toàn và tiết kiệm nhiên liệu. Áp suất lốp cần được kiểm tra định kỳ và điều chỉnh theo yêu cầu.

2. Chất Liệu Của Vỏ Xe

a. Lớp Cao Su

  • Lớp cao su ngoài cùng là lớp tiếp xúc trực tiếp với mặt đường. Chất liệu cao su được pha trộn với các hợp chất đặc biệt để tăng cường độ bám đường, chống mài mòn, và độ bền. Đối với ô tô 16 chỗ, lớp cao su thường được làm dày hơn để chịu được áp lực lớn hơn.

b. Lớp Bảo Vệ

  • Lớp bảo vệ bên dưới là lớp cao su cứng hơn, giúp bảo vệ lớp lốp khỏi các va chạm và tổn thương từ bên ngoài, như đá và vật cản trên đường. Điều này rất quan trọng đối với các xe chở khách nặng.

c. Lớp Tăng Cường

  • Lớp tăng cường (ply) là các lớp vải, sợi hoặc dây thép được đặt chéo nhau trong cấu trúc của lốp để tăng cường độ bền và khả năng chịu tải của lốp. Các lớp này có thể bao gồm:
    • Nylon: Được sử dụng để tăng cường độ bền và ổn định của lốp.
    • Polyester: Cải thiện khả năng chống mài mòn và độ ổn định.
    • Kevlar hoặc dây thép: Cung cấp sức mạnh và độ bền cao, giúp lốp chịu tải tốt hơn.

d. Lớp Đệm

  • Lớp đệm là lớp cao su mềm nằm giữa lớp bảo vệ và lớp tăng cường, giúp hấp thụ sốc và tạo sự êm ái khi lái xe. Đối với ô tô 16 chỗ, lớp đệm thường được thiết kế để chịu được áp lực lớn hơn và cung cấp khả năng hấp thụ sốc tốt hơn.

e. Lớp Chống Thấm

  • Lớp chống thấm (inner liner) là lớp cao su bên trong lốp, giúp giữ áp suất lốp ổn định và ngăn chặn sự thoát hơi của không khí. Lớp này giúp duy trì áp suất lốp ổn định trong thời gian dài.

3. Các Yếu Tố Khác

a. Thiết Kế Rãnh

  • Rãnh lốp giúp thoát nước và cung cấp độ bám đường tốt trong điều kiện ướt. Thiết kế rãnh cần được tối ưu hóa để đảm bảo hiệu suất lái xe tốt nhất, đặc biệt khi xe 16 chỗ phải vận hành trong điều kiện thời tiết xấu.

b. Mẫu Hoa Văn

  • Mẫu hoa văn của lốp ảnh hưởng đến khả năng xử lý và độ bám đường. Mẫu hoa văn nên được thiết kế để đáp ứng các điều kiện lái xe khác nhau, bao gồm khô ráo, ướt, và băng giá.

4. Yêu Cầu Đặc Biệt Đối Với Ô Tô 16 Chỗ

  • Khả năng chịu tải cao hơn: Ô tô 16 chỗ thường có trọng lượng nặng hơn và phải chở nhiều hành khách hoặc hàng hóa. Do đó, lốp cần có chỉ số tải trọng cao hơn để đảm bảo an toàn.
  • Độ bám đường tốt: Do trọng lượng lớn và nhu cầu vận hành trong các điều kiện khác nhau, lốp cần có khả năng bám đường tốt và ổn định.
  • Khả năng chống mài mòn và va đập: Các lốp cần có độ bền cao để chịu được áp lực lớn và sự mài mòn do trọng lượng và điều kiện lái xe.

Bài viết liên quan

backtop